Đọc nhanh: 心戒 (tâm giới). Ý nghĩa là: tâm giới.
心戒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心戒
- 他 变得 烦躁不安 且 存有 戒心
- Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.
- 消除 戒心
- loại bỏ cảnh giác.
- 他 发现 新 国家 对 他 这个 新 国王 充满 了 戒心
- Ông nhận thấy quốc gia mới đang cảnh giác với vị vua mới của mình.
- 别问 他 有 什么 计划 , 他 老 存有 戒心
- Đừng hỏi anh ấy có kế hoạch gì, anh ấy luôn đề phòng.
- 不要 有 戒心 我 只是 说 着 玩 呢
- Đừng cảnh giác, tôi chỉ là đùa thôi.
- 大都会 惩戒 中心 上报 了 附近
- Trung tâm cải chính Metropolitan đang báo cáo
- 我 可以 戒网 , 戒 伤心 , 却 戒 不了 想 你
- Anh có thể cai mạng, cai đau thương nhưng tuyệt cai không nổi nỗi nhớ em
- 戒烟 需要 很大 的 决心
- Cai thuốc lá cần quyết tâm lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
戒›