心戒 xīn jiè
volume volume

Từ hán việt: 【tâm giới】

Đọc nhanh: 心戒 (tâm giới). Ý nghĩa là: tâm giới.

Ý Nghĩa của "心戒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心戒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tâm giới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心戒

  • volume volume

    - 变得 biànde 烦躁不安 fánzàobùān qiě 存有 cúnyǒu 戒心 jièxīn

    - Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.

  • volume volume

    - 消除 xiāochú 戒心 jièxīn

    - loại bỏ cảnh giác.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn xīn 国家 guójiā duì 这个 zhègè xīn 国王 guówáng 充满 chōngmǎn le 戒心 jièxīn

    - Ông nhận thấy quốc gia mới đang cảnh giác với vị vua mới của mình.

  • volume volume

    - 别问 biéwèn yǒu 什么 shénme 计划 jìhuà lǎo 存有 cúnyǒu 戒心 jièxīn

    - Đừng hỏi anh ấy có kế hoạch gì, anh ấy luôn đề phòng.

  • volume volume

    - 不要 búyào yǒu 戒心 jièxīn 只是 zhǐshì shuō zhe wán ne

    - Đừng cảnh giác, tôi chỉ là đùa thôi.

  • volume volume

    - 大都会 dàdūhuì 惩戒 chéngjiè 中心 zhōngxīn 上报 shàngbào le 附近 fùjìn

    - Trung tâm cải chính Metropolitan đang báo cáo

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 戒网 jièwǎng jiè 伤心 shāngxīn què jiè 不了 bùliǎo xiǎng

    - Anh có thể cai mạng, cai đau thương nhưng tuyệt cai không nổi nỗi nhớ em

  • volume volume

    - 戒烟 jièyān 需要 xūyào 很大 hěndà de 决心 juéxīn

    - Cai thuốc lá cần quyết tâm lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IT (戈廿)
    • Bảng mã:U+6212
    • Tần suất sử dụng:Cao