Đọc nhanh: 徽墨 (huy mặc). Ý nghĩa là: mực Huy Châu (mực tàu sản xuất ở Huy Châu.).
徽墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mực Huy Châu (mực tàu sản xuất ở Huy Châu.)
徽州出产的墨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徽墨
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 飞机 上 的 徽记
- kí hiệu trên máy bay
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
- 他 的 翰墨 很 精彩
- Chữ viết của anh ấy rất đặc sắc.
- 作者 用 非常 经济 的 笔墨 写出 了 这 一场 复杂 的 斗争
- tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
- 他 喜爱 用墨 写字
- Anh ấy thích dùng mực viết chữ.
- 他 轻轻地 膏 了 膏墨
- Anh ấy nhẹ nhàng lăn mực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
徽›