Đọc nhanh: 德里达 (đức lí đạt). Ý nghĩa là: Jacques Derrida (1930-2004), triết gia.
✪ 1. Jacques Derrida (1930-2004), triết gia
Jacques Derrida (1930-2004), philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德里达
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
- 我们 估计 正午 抵达 德里
- Chúng tôi ước tính sẽ đến Delhi vào buổi trưa.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
达›
里›