Đọc nhanh: 德谟克拉西 (đức mô khắc lạp tây). Ý nghĩa là: dân chủ (loan báo) (cũ).
德谟克拉西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân chủ (loan báo) (cũ)
democracy (loanword) (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德谟克拉西
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 克劳福德 一家 例外
- Trừ khi bạn là gia đình Crawford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
德›
拉›
西›
谟›