Đọc nhanh: 德望 (đức vọng). Ý nghĩa là: đức vọng.
德望 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đức vọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德望
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 王公 德高望重
- Ông Vương đức cao vọng trọng.
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 不孚众望
- không phụ lòng mong mỏi chung
- 不 承望 你 这时候 来 , 太好了
- không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
望›