Đọc nhanh: 德州扑克 (đức châu phốc khắc). Ý nghĩa là: Texas hold'em (biến thể poker). Ví dụ : - 让FBI去玩德州扑克罢了 Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.
✪ 1. Texas hold'em (biến thể poker)
Texas hold'em (poker variant)
- 让 FBI 去 玩 德州 扑克 罢了
- Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德州扑克
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 让 FBI 去 玩 德州 扑克 罢了
- Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.
- 德州 扑克 要 隐退 了
- Texas hold'em đã chết.
- 克劳福德 一家 例外
- Trừ khi bạn là gia đình Crawford.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
州›
德›
扑›