Đọc nhanh: 德州 (đức châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Đức Châu ở Sơn Đông, viết tắt cho 德克薩斯州 | 德克萨斯州, Texas. Ví dụ : - 德州扑克要隐退了 Texas hold'em đã chết.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Đức Châu ở Sơn Đông
Dezhou prefecture-level city in Shandong
✪ 2. viết tắt cho 德克薩斯州 | 德克萨斯州, Texas
abbr. for 德克薩斯州|德克萨斯州, Texas
- 德州 扑克 要 隐退 了
- Texas hold'em đã chết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德州
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 德州 油 宝宝 欺诈 术
- Con dầu Texas?
- 让 FBI 去 玩 德州 扑克 罢了
- Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 德州 扑克 要 隐退 了
- Texas hold'em đã chết.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
德›