Đọc nhanh: 德州市 (đức châu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Đức Châu ở Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Đức Châu ở Sơn Đông
Dezhou prefecture-level city in Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德州市
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 德州 油 宝宝 欺诈 术
- Con dầu Texas?
- 让 FBI 去 玩 德州 扑克 罢了
- Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 德州 扑克 要 隐退 了
- Texas hold'em đã chết.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 哪个 德国 城市 最合 你 胃口 ?
- Thành phố nào ở Đức mà bạn hứng thú nhất?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
市›
德›