Đọc nhanh: 德州仪器 (đức châu nghi khí). Ý nghĩa là: Texas Instruments.
✪ 1. Texas Instruments
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德州仪器
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 待运 的 仪器 都 包扎 好 了
- máy móc chờ chuyển đi đều đã đóng gói cả rồi
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 光学仪器
- dụng cụ quang học
- 儒家 重视 道德 和 礼仪
- Nho gia coi trọng đạo đức và lễ nghi.
- 医疗 的 仪器 非常 先进
- Thiết bị y tế rất tiên tiến.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 她 用 美容 仪器 做 面部 护理 , 效果 很 好
- Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
器›
州›
德›