Đọc nhanh: 德钦县 (đức khâm huyện). Ý nghĩa là: Quận Dechen thuộc tỉnh tự trị Tây Tạng Diqing 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州, Vân Nam (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng).
✪ 1. Quận Dechen thuộc tỉnh tự trị Tây Tạng Diqing 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州, Vân Nam (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng)
Dechen county in Diqing Tibetan autonomous prefecture 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州 [Di2 qìng Zàng zú zì zhì zhōu], Yunnan (formerly in Kham province of Tibet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德钦县
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
德›
钦›