Đọc nhanh: 德尔塔 (đức nhĩ tháp). Ý nghĩa là: Delta.
德尔塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Delta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德尔塔
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
尔›
德›