Đọc nhanh: 伽玛 (già mã). Ý nghĩa là: Gamma.
伽玛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gamma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伽玛
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 她 只 比玛姬 大 一点点
- Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
- 除了 血腥 玛丽
- Ngoại trừ mary đẫm máu.
- 就 送 我 辆 玛莎拉蒂
- Tôi nhận được một chiếc Maserati.
- 对 我 而言 你 就 像 玛莎拉蒂
- Đối với tôi, bạn giống như một chiếc Maserati.
- 我们 一起 去 上 瑜伽 课 吧
- Chúng ta cùng đi học lớp yoga nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伽›
玛›