Đọc nhanh: 德克萨斯州 (đức khắc tát tư châu). Ý nghĩa là: tiểu bang Texas.
✪ 1. tiểu bang Texas
state of Texas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德克萨斯州
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 德州 扑克 要 隐退 了
- Texas hold'em đã chết.
- 我 最近 得知 堪萨斯州 一个 家伙
- Tôi đã đọc gần đây về một người bạn ở Kansas
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
州›
德›
斯›
萨›