Đọc nhanh: 堪萨斯州 (kham tát tư châu). Ý nghĩa là: Kansas, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 我们还在堪萨斯州吗 Chúng ta còn ở Kansas nữa không?
✪ 1. Kansas, tiểu bang Hoa Kỳ
Kansas, US state
- 我们 还 在 堪萨斯州 吗
- Chúng ta còn ở Kansas nữa không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堪萨斯州
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 我 最近 得知 堪萨斯州 一个 家伙
- Tôi đã đọc gần đây về một người bạn ở Kansas
- 我们 还 在 堪萨斯州 吗
- Chúng ta còn ở Kansas nữa không?
- 堪萨斯州 刮 龙卷风 了 吧
- Có một sự lộn xộn ở Kansas?
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堪›
州›
斯›
萨›