Đọc nhanh: 德云社 (đức vân xã). Ý nghĩa là: Đức Vân Xã.
德云社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đức Vân Xã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德云社
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 社会公德
- đạo đức xã hội
- 我们 要 遵守 社会公德
- Chúng ta phải tuân thủ đạo đức chung xã hội.
- 社会 道德 在 败坏
- Đạo đức xã hội đang suy đồi.
- 她 非 社会 的 道德规范
- Cô ấy vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức xã hội.
- 道德 是 社会 的 基础 规范
- Đạo đức là quy tắc cơ bản của xã hội.
- 用 新 的 社会 道德 来 规范 人们 的 行动
- làm cho hành động của mọi người hợp với quy tắc đạo đức xã hội mới.
- 在 我们 文凭 挂帅 的 社会 里 , 成绩 为主 , 道德 为次
- Trong xã hội trọng bằng cấp này, thành tích đứng đầu còn đạo đức thì luôn xếp sau
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
德›
社›