Đọc nhanh: 德昂族 (đức ngang tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Đức Ngang (dân tộc thiểu số, ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.).
德昂族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Đức Ngang (dân tộc thiểu số, ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.)
中国少数民族之一,分布在云南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德昂族
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
族›
昂›