Đọc nhanh: 微电计 (vi điện kế). Ý nghĩa là: vi điện kế.
微电计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi điện kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微电计
- 我们 计划 合资 生产 电动车
- Chúng tôi lên kế hoạch hún vốn để sản xuất xe điện.
- 她 很 热心 为 我 打电话 叫 了 计程车
- Cô ấy rất nhiệt tình, đã gọi điện cho tôi và đặt một chiếc taxi.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 我 在 设计 一款 锂离子 电池
- Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 我们 计划 在 七夕 去 看 电影
- Chúng tôi dự định đi xem phim vào ngày Thất tịch.
- 我 不 明白 电脑游戏 是 怎 麽 设计 的
- Tôi không hiểu làm thế nào để thiết kế trò chơi điện tử.
- 我 稍微 改变 了 计划
- Tôi đã thay đổi kế hoạch một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
电›
计›