Đọc nhanh: 母电钟 (mẫu điện chung). Ý nghĩa là: đồng hồ mẹ.
母电钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ mẹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母电钟
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 祖母 钟爱 小孙子
- bà nội rất yêu quý đứa cháu nhỏ.
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 早上 岳母 打来 了 电话
- Buổi sáng mẹ vợ gọi điện tới.
- 电池 没 电 , 闹钟 停 了
- Pin hết nên báo thức dừng rồi.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 电影 开演 了 十分钟 他 才 来
- phim bắt đầu được 10 phút thì anh ấy mới đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
电›
钟›