Đọc nhanh: 微波炉 (vi ba lô). Ý nghĩa là: lò vi ba; lò vi sóng. Ví dụ : - 我需要买一个微波炉。 Tôi cần mua một chiếc lò vi sóng.. - 我们家里没有微波炉。 Nhà chúng tôi không có lò vi sóng.
微波炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò vi ba; lò vi sóng
由微波进入食物引起产热效果藉以烹煮食物的炉子
- 我 需要 买 一个 微波炉
- Tôi cần mua một chiếc lò vi sóng.
- 我们 家里 没有 微波炉
- Nhà chúng tôi không có lò vi sóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微波炉
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 微风 吹过 , 水面 起 了 微波
- Gió nhẹ thổi qua, mặt nước nổi gợn sóng.
- 微波 设备 需要 定期检查
- Thiết bị sóng vi ba cần được kiểm tra định kỳ.
- 她 喜欢 看 水面 上 的 微波
- Cô ấy thích nhìn những gợn sóng nhỏ trên mặt nước.
- 湖面 上 泛起 了 细小 的 微波
- Mặt hồ xuất hiện những gợn sóng nhỏ.
- 我 需要 买 一个 微波炉
- Tôi cần mua một chiếc lò vi sóng.
- 我们 家里 没有 微波炉
- Nhà chúng tôi không có lò vi sóng.
- 我 把 营养 速冻 晚餐 放到 微波炉 里 了
- Tôi cho bữa tối đông lạnh nhanh bổ dưỡng vào lò vi sóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
波›
炉›