Đọc nhanh: 微波 (vi ba). Ý nghĩa là: sóng vi ba, gợn nước; gợn sóng. Ví dụ : - 微波设备需要定期检查。 Thiết bị sóng vi ba cần được kiểm tra định kỳ.. - 微波辐射对健康有影响。 Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.. - 微波技术用于通讯和雷达。 Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
微波 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sóng vi ba
波长为1米至1毫米,频率为300—300,000兆赫的无线电波。微波的方向性很强,主要应用于通信、雷达、电视等方面
- 微波 设备 需要 定期检查
- Thiết bị sóng vi ba cần được kiểm tra định kỳ.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. gợn nước; gợn sóng
细小的水波
- 她 喜欢 看 水面 上 的 微波
- Cô ấy thích nhìn những gợn sóng nhỏ trên mặt nước.
- 湖面 上 泛起 了 细小 的 微波
- Mặt hồ xuất hiện những gợn sóng nhỏ.
- 微风 吹过 , 水面 起 了 微波
- Gió nhẹ thổi qua, mặt nước nổi gợn sóng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微波
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 微风 吹过 , 水面 起 了 微波
- Gió nhẹ thổi qua, mặt nước nổi gợn sóng.
- 微波 设备 需要 定期检查
- Thiết bị sóng vi ba cần được kiểm tra định kỳ.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 她 喜欢 看 水面 上 的 微波
- Cô ấy thích nhìn những gợn sóng nhỏ trên mặt nước.
- 湖面 上 泛起 了 细小 的 微波
- Mặt hồ xuất hiện những gợn sóng nhỏ.
- 我们 家里 没有 微波炉
- Nhà chúng tôi không có lò vi sóng.
- 我 把 营养 速冻 晚餐 放到 微波炉 里 了
- Tôi cho bữa tối đông lạnh nhanh bổ dưỡng vào lò vi sóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
波›