Đọc nhanh: 微明 (vi minh). Ý nghĩa là: Hoàng hôn, rạng rạng; ràng rạng.
微明 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàng hôn
twilight
✪ 2. rạng rạng; ràng rạng
形容阳光不强 (多指清晨的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微明
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 他 比 我 稍微 聪明 一点
- Anh ấy thông minh hơn tôi một chút.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 明眼 可见 细微 的 事物
- Đôi mắt sáng có thể nhìn thấy những chi tiết nhỏ.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
明›