Đọc nhanh: 微晶 (vi tinh). Ý nghĩa là: vi tinh thể.
微晶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi tinh thể
microcrystal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微晶
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 他 喝 得 微醺
- Anh ấy uống hơi say.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
晶›