Đọc nhanh: 微微倾斜 (vi vi khuynh tà). Ý nghĩa là: thoai thoải.
微微倾斜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoai thoải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微微倾斜
- 那 面墙 微微 倾斜
- Bức tường đó hơi nghiêng.
- 他 微微 低着头 , 觑 着 细眼
- anh ấy hơi cúi đầu, nheo mắt nhìn.
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
微›
斜›