Đọc nhanh: 微安培 (vi an bồi). Ý nghĩa là: microampere (một phần triệu amp).
微安培 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. microampere (một phần triệu amp)
microampere (one millionth of amp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微安培
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 老人 安详 地 微笑 着
- Ông lão mỉm cười một cách bình thản.
- 保安人员 培训
- Đào tạo nhân viên bảo an.
- 他 正在 使用 安培计
- Anh ấy đang sử dụng ampe kế.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 他 脸上 带 着 安祥 的 微笑
- Anh ấy nở một nụ cười yên bình.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
培›
安›
微›