Đọc nhanh: 微机化 (vi cơ hoá). Ý nghĩa là: sự thu nhỏ vi mô.
✪ 1. sự thu nhỏ vi mô
micro-miniaturization; miniaturization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微机化
- 她 机智 地 化解 了 危机
- Cô ấy mưu trí giải quyết cuộc khủng hoảng.
- 有机化学
- hoá học hữu cơ
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 强化 人民 的 国家机器
- Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 天气 太冷 了 , 积雪 都 没 机会 融化
- Trời lạnh đến mức đến tuyết còn chẳng có cơ hội để tan.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
微›
机›