Đọc nhanh: 消防水池土方 (tiêu phòng thuỷ trì thổ phương). Ý nghĩa là: đào đắp hố móng cho bể nước PCCC.
消防水池土方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đào đắp hố móng cho bể nước PCCC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消防水池土方
- 许多 北方 人刚 到 南方 时 都 不服水土
- Nhiều người miền Bắc không hợp nước khi họ mới đến miền Nam.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 他 沿着 水平 方向 画画 儿
- Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 南方 的 水果 很 新鲜
- Trái cây miền Nam rất tươi ngon.
- 投入 供 人 跳水 或 潜水 的 地方 或 地区 , 如 游泳池
- Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
方›
水›
池›
消›
防›