Đọc nhanh: 循环圈 (tuần hoàn khuyên). Ý nghĩa là: Vòng tuần hoàn.
循环圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng tuần hoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环圈
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 循环 交替
- luân chuyển vòng quanh.
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 循环往复
- tuần hoàn lặp đi lặp lại.
- 月亮 有圈 紫色 华环
- Mặt trăng có vòng sáng màu tím.
- 恶性循环
- tuần hoàn ác tính (sự vật biến chuyển liên tục ngày càng xấu).
- 血液循环 影响 健康
- Tuần hoàn máu ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
循›
环›