Đọc nhanh: 循例 (tuần lệ). Ý nghĩa là: theo lệ; theo lệ cũ; quen lệ.
循例 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. theo lệ; theo lệ cũ; quen lệ
依照常例
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循例
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 依循 旧例 办
- Làm theo ví dụ cũ.
- 库克 遵循 惯例
- Cook đã có thói quen.
- 遵循 旧例 有时 也 挺 好
- Tuân theo quy ước cũ đôi khi cũng rất tốt.
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 今天下午 开 工作 例会
- Chiều nay mở cuộc họp định kỳ công việc.
- 我们 应该 遵循 这个 惯例
- Chúng ta nên tuân theo lệ cũ.
- 这个 项目 没有 先例 可循
- Dự án này không có tiền lệ nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
循›