循例 xúnlì
volume volume

Từ hán việt: 【tuần lệ】

Đọc nhanh: 循例 (tuần lệ). Ý nghĩa là: theo lệ; theo lệ cũ; quen lệ.

Ý Nghĩa của "循例" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

循例 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. theo lệ; theo lệ cũ; quen lệ

依照常例

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循例

  • volume volume

    - wèi 加强 jiāqiáng 安全 ānquán 制定 zhìdìng le 公共 gōnggòng 保卫 bǎowèi 条例 tiáolì

    - vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.

  • volume volume

    - 依循 yīxún 旧例 jiùlì bàn

    - Làm theo ví dụ cũ.

  • volume volume

    - 库克 kùkè 遵循 zūnxún 惯例 guànlì

    - Cook đã có thói quen.

  • volume volume

    - 遵循 zūnxún 旧例 jiùlì 有时 yǒushí tǐng hǎo

    - Tuân theo quy ước cũ đôi khi cũng rất tốt.

  • volume volume

    - 他举 tājǔ le 很多 hěnduō 例证 lìzhèng 说明 shuōmíng

    - Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ kāi 工作 gōngzuò 例会 lìhuì

    - Chiều nay mở cuộc họp định kỳ công việc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 遵循 zūnxún 这个 zhègè 惯例 guànlì

    - Chúng ta nên tuân theo lệ cũ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 没有 méiyǒu 先例 xiānlì 可循 kěxún

    - Dự án này không có tiền lệ nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMNN (人一弓弓)
    • Bảng mã:U+4F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuần
    • Nét bút:ノノ丨ノノ一丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOHJU (竹人竹十山)
    • Bảng mã:U+5FAA
    • Tần suất sử dụng:Cao