Đọc nhanh: 御夫座 (ngự phu tọa). Ý nghĩa là: Auriga (chòm sao).
御夫座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Auriga (chòm sao)
Auriga (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御夫座
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 这座 墙 能 抵御 风雨
- Bức tường này có thể chống lại gió mưa.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
座›
御›