Đọc nhanh: 微粒体 (vi lạp thể). Ý nghĩa là: hạt vi mô.
微粒体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt vi mô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微粒体
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 体贴入微
- chăm sóc tỉ mỉ chu đáo.
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 她 的 微笑 体现 了 她 的 善良
- Nụ cười của cô ấy thể hiện lòng tốt của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
微›
粒›