Đọc nhanh: 得农省 (đắc nông tỉnh). Ý nghĩa là: Đắk Nông.
得农省 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đắk Nông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 得农省
- 当然 是 叫 你 打 晕 他 了 省 的 像 现在 这样 搞 得 我们 中途 而 废
- đương nhiên để bạn đánh ngất hắn rồi, bớt đi chút chuyện dơ dang bây giờ
- 农得 孟
- Nông Đức Mạnh
- 反省 让 他 变得 更加 成熟
- Tự kiểm điểm đã giúp anh ấy trở nên chín chắn hơn.
- 别 迟到 , 省得 影响 大家
- Đừng đến muộn, để tránh ảnh hưởng mọi người.
- 新式 农具 使唤 起来 很得 劲儿
- những nông cụ mới này dùng rất thích.
- 事先 准备 好 , 省得 临时 着急
- Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.
- 人民公社 使得 农村 的 面貌 有 了 很大 的 改变
- xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
- 今天 的 活干 得 省心
- Công việc hôm nay làm không tốn sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
得›
省›