Đọc nhanh: 徒步斗牛土 (đồ bộ đẩu ngưu thổ). Ý nghĩa là: Dũng sĩ đi bộ đấu bò.
徒步斗牛土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dũng sĩ đi bộ đấu bò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徒步斗牛土
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 徒步 行军
- hành quân đi bộ
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 威灵顿 牛排 和 带 配料 的 焗 土豆 吗
- Thịt bò Wellington và một củ khoai tây nướng với tất cả các món cố định?
- 他 总是 牛着 , 不愿 让步
- Anh ấy luôn cứng đầu, không chịu nhượng bộ.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 正是 设备 的 低劣 才 导致 一些 徒步旅行 者 不愿 继续 攀登
- Đúng là thiết bị kém chất lượng đã khiến một số người đi bộ không muốn tiếp tục leo núi.
- 最好 是 徒步 考察 这个 城市
- Tốt nhất là đi bộ khảo sát thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
徒›
斗›
步›
牛›