Đọc nhanh: 徒手画 (đồ thủ hoạ). Ý nghĩa là: vẽ tay.
徒手画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẽ tay
freehand drawing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徒手画
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 徒手操
- thể thao tay không
- 他 徒手 爬 上 山顶
- Anh ấy leo lên đỉnh núi bằng tay không.
- 她 比画 了 个 OK 的 手势
- Cô ấy ra dấu tay hình "OK".
- 这 幅 作品 用 多种 绘画 手段 , 表现 了 不同 物体 的 质感
- tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.
- 师傅 授 徒弟 手艺
- Sư phụ truyền cho học trò kỹ thuật.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
徒›
手›
画›