律条 lǜtiáo
volume volume

Từ hán việt: 【luật điều】

Đọc nhanh: 律条 (luật điều). Ý nghĩa là: điều luật, chuẩn tắc; tiêu chuẩn. Ví dụ : - 触犯律条。 phạm luật.. - 做人的律条。 tiêu chuẩn làm người.

Ý Nghĩa của "律条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

律条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. điều luật

法律条文

Ví dụ:
  • volume volume

    - 触犯 chùfàn 律条 lǜtiáo

    - phạm luật.

✪ 2. chuẩn tắc; tiêu chuẩn

泛指准则

Ví dụ:
  • volume volume

    - 做人 zuòrén de 律条 lǜtiáo

    - tiêu chuẩn làm người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 律条

  • volume volume

    - 一条 yītiáo mìng

    - một mạng người.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 弄堂 lòngtáng

    - ba cái ngõ.

  • volume volume

    - 触犯 chùfàn 律条 lǜtiáo

    - phạm luật.

  • volume volume

    - 法律 fǎlǜ 条款 tiáokuǎn

    - Các điều khoản luật pháp

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 床单 chuángdān 放在 fàngzài 柜子 guìzi

    - Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.

  • volume volume

    - 做人 zuòrén de 律条 lǜtiáo

    - tiêu chuẩn làm người.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一项 yīxiàng 法律 fǎlǜ 条款 tiáokuǎn

    - Đây là một điều khoản pháp lý.

  • volume volume

    - 法院 fǎyuàn 制定 zhìdìng le xīn de 法律 fǎlǜ 条款 tiáokuǎn

    - Tòa án thiết lập các quy định pháp lý mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao