Đọc nhanh: 律条 (luật điều). Ý nghĩa là: điều luật, chuẩn tắc; tiêu chuẩn. Ví dụ : - 触犯律条。 phạm luật.. - 做人的律条。 tiêu chuẩn làm người.
律条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điều luật
法律条文
- 触犯 律条
- phạm luật.
✪ 2. chuẩn tắc; tiêu chuẩn
泛指准则
- 做人 的 律条
- tiêu chuẩn làm người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 律条
- 一条 命
- một mạng người.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 触犯 律条
- phạm luật.
- 法律 条款
- Các điều khoản luật pháp
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 做人 的 律条
- tiêu chuẩn làm người.
- 这是 一项 法律 条款
- Đây là một điều khoản pháp lý.
- 法院 制定 了 新 的 法律 条款
- Tòa án thiết lập các quy định pháp lý mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
条›