Đọc nhanh: 律动 (luật động). Ý nghĩa là: nhịp, di chuyển nhịp nhàng.
律动 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhịp
rhythm
✪ 2. di chuyển nhịp nhàng
to move rhythmically
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 律动
- 心脏 有 规律 地 跳动 着
- Tim có quy luật đập.
- 违反 劳动纪律
- Vi phạm kỷ luật lao động
- 音乐 旋律 和谐 动听
- Nhạc điệu hài hòa êm tai.
- 公司 要 遵守 劳动纪律
- Công ty cần tuân thủ luật lệ lao động.
- 我 因为 丈夫 的 工作调动 来 了 菲律宾
- tôi đến Philippines vì chồng tôi chuyển công tác.
- 这首 音乐 旋律优美 动听
- Bản nhạc này có giai điệu đẹp và dễ nghe.
- 我们 依据 法律 采取行动
- Chúng tôi hành động dựa trên pháp luật.
- 这 首歌 的 旋律 让 人 感动
- Giai điệu của bài hát này thật cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
律›