律动 lǜdòng
volume volume

Từ hán việt: 【luật động】

Đọc nhanh: 律动 (luật động). Ý nghĩa là: nhịp, di chuyển nhịp nhàng.

Ý Nghĩa của "律动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

律动 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhịp

rhythm

✪ 2. di chuyển nhịp nhàng

to move rhythmically

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 律动

  • volume volume

    - 心脏 xīnzàng yǒu 规律 guīlǜ 跳动 tiàodòng zhe

    - Tim có quy luật đập.

  • volume volume

    - 违反 wéifǎn 劳动纪律 láodòngjìlǜ

    - Vi phạm kỷ luật lao động

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè 旋律 xuánlǜ 和谐 héxié 动听 dòngtīng

    - Nhạc điệu hài hòa êm tai.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī yào 遵守 zūnshǒu 劳动纪律 láodòngjìlǜ

    - Công ty cần tuân thủ luật lệ lao động.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 丈夫 zhàngfū de 工作调动 gōngzuòdiàodòng lái le 菲律宾 fēilǜbīn

    - tôi đến Philippines vì ​​chồng tôi chuyển công tác.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 音乐 yīnyuè 旋律优美 xuánlǜyōuměi 动听 dòngtīng

    - Bản nhạc này có giai điệu đẹp và dễ nghe.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 依据 yījù 法律 fǎlǜ 采取行动 cǎiqǔxíngdòng

    - Chúng tôi hành động dựa trên pháp luật.

  • volume volume

    - zhè 首歌 shǒugē de 旋律 xuánlǜ ràng rén 感动 gǎndòng

    - Giai điệu của bài hát này thật cảm động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao