Đọc nhanh: 劳动纪律 (lao động kỷ luật). Ý nghĩa là: Kỷ luật lao động. Ví dụ : - 违反劳动纪律。 Vi phạm kỷ luật lao động. - 遵守劳动纪律 tuân thủ luật lệ lao động.
劳动纪律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kỷ luật lao động
- 违反 劳动纪律
- Vi phạm kỷ luật lao động
- 遵守 劳动纪律
- tuân thủ luật lệ lao động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳动纪律
- 遵守 劳动纪律
- tuân thủ luật lệ lao động.
- 违反 劳动纪律
- Vi phạm kỷ luật lao động
- 他 劳动 去 了
- anh ấy đi làm rồi.
- 公司 要 遵守 劳动纪律
- Công ty cần tuân thủ luật lệ lao động.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
劳›
律›
纪›