Đọc nhanh: 微升 (vi thăng). Ý nghĩa là: microliter.
微升 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. microliter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微升
- 为数甚微
- (xét về) số lượng rất ít
- 产量 回升
- sản lượng tăng trở lại
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 人口数量 上升 很快
- Dân số tăng rất nhanh.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
微›