Đọc nhanh: 我姓杜 (ngã tính đỗ). Ý nghĩa là: Tôi họ Đỗ.
我姓杜 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi họ Đỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我姓杜
- 我们 班有 姓 覃 的
- Trong lớp chúng tôi có người họ Đàm.
- 恕 我 眼拙 , 您 贵姓
- xin thứ lỗi, trí nhớ tôi tồi quá, xin hỏi ông họ gì ạ?
- 我们 都 姓 五
- Chúng tôi đều họ Ngũ.
- 华姓 在 我们 村少
- Họ Hoa ở thôn chúng tôi ít.
- 我们 的 老师 姓王
- Thầy giáo của tôi họ Vương.
- 他 姓 杜
- Anh ấy họ Đỗ.
- 我 同学 姓彤
- Bạn học của tôi họ Đồng.
- 我们 的 老师 姓 缴
- Giáo viên của chúng tôi họ Kiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姓›
我›
杜›