我姓杜 wǒ xìng dù
volume volume

Từ hán việt: 【ngã tính đỗ】

Đọc nhanh: 我姓杜 (ngã tính đỗ). Ý nghĩa là: Tôi họ Đỗ.

Ý Nghĩa của "我姓杜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我姓杜 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi họ Đỗ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我姓杜

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 班有 bānyǒu xìng tán de

    - Trong lớp chúng tôi có người họ Đàm.

  • volume volume

    - shù 眼拙 yǎnzhuō nín 贵姓 guìxìng

    - xin thứ lỗi, trí nhớ tôi tồi quá, xin hỏi ông họ gì ạ?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu xìng

    - Chúng tôi đều họ Ngũ.

  • volume volume

    - 华姓 huáxìng zài 我们 wǒmen 村少 cūnshǎo

    - Họ Hoa ở thôn chúng tôi ít.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī 姓王 xìngwáng

    - Thầy giáo của tôi họ Vương.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Đỗ.

  • volume volume

    - 同学 tóngxué 姓彤 xìngtóng

    - Bạn học của tôi họ Đồng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī xìng jiǎo

    - Giáo viên của chúng tôi họ Kiểu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DG (木土)
    • Bảng mã:U+675C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao