Đọc nhanh: 很好相处 (ngận hảo tướng xứ). Ý nghĩa là: dễ gần (gũi). Ví dụ : - 我们很好相处的 Chúng tôi rất là dễ gần
很好相处 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dễ gần (gũi)
- 我们 很 好 相处 的
- Chúng tôi rất là dễ gần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 很好相处
- 他 总是 跟 亲戚 们 相处 得 很 好
- Anh ấy luôn hòa hợp với họ hàng.
- 他们 在 一起 处得 很 好 , 凡事 彼此 都 有 个 尽 让
- họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.
- 他 和 同事 相处 得 很 好
- Anh ấy hòa hợp rất tốt với đồng nghiệp.
- 他人 很 好 , 应该 很 好 相处
- Anh ấy là một người tốt, có lẽ cũng dễ hòa đồng.
- 我们 很 好 相处 的
- Chúng tôi rất là dễ gần
- 我 和 他 相处 得 很 好
- Tôi và anh ấy sống với nhau hòa hợp.
- 我们 和 邻居 相处 得 很 好
- Chúng tôi sống hòa thuận với hàng xóm.
- 他俩 总是 互相配合 得 很 好 , 简直 心有灵犀
- Hai người họ lúc nào cũng phối hợp rất ăn ý, quả thật là tâm linh tương thông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
好›
很›
相›