Đọc nhanh: 待考 (đãi khảo). Ý nghĩa là: cần nghiên cứu thêm; chờ nghiên cứu thêm; để sau này khảo cứu.
待考 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cần nghiên cứu thêm; chờ nghiên cứu thêm; để sau này khảo cứu
暂时存疑,留待查考
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待考
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 他 焦急 地 等待 考试成绩
- Cô ấy sốt ruột muốn biết kết quả.
- 他 焦急 地 等待 考试成绩
- Anh ấy nóng lòng chờ kết quả thi.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 高考 对 学生 的 影响 非常 深远
- Việc thi đại học ảnh hưởng sâu sắc đến học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
待›
考›