Đọc nhanh: 待复 (đãi phục). Ý nghĩa là: đang chờ câu trả lời, được khuyên. Ví dụ : - 稿子初审已过,有待复审。 bản thảo đã qua kiểm tra sơ thẩm, phải đợi thẩm tra lại.
待复 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đang chờ câu trả lời
awaiting an answer
- 稿子 初审 已过 , 有待 复审
- bản thảo đã qua kiểm tra sơ thẩm, phải đợi thẩm tra lại.
✪ 2. được khuyên
to be advised
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待复
- 市场 的 复苏 令人 期待
- Sự phục hồi của thị trường khiến mọi người mong chờ.
- 稿子 初审 已过 , 有待 复审
- bản thảo đã qua kiểm tra sơ thẩm, phải đợi thẩm tra lại.
- 我们 期待 您 的 及时 回复
- Chúng tôi mong được phản hồi từ bạn.
- 他们 日复一日 地 等待 机会
- Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.
- 我们 正在 等待 客户 的 回复
- Chúng tôi đang chờ đợi phản hồi từ khách hàng.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
- 他 一直 在 待 她 的 回复
- Anh ấy vẫn luôn chờ câu trả lời của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
待›