徐俊 xú jùn
volume volume

Từ hán việt: 【từ tuấn】

Đọc nhanh: 徐俊 (từ tuấn). Ý nghĩa là: Xu Jun (1962-), kiện tướng cờ tướng Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "徐俊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

徐俊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xu Jun (1962-), kiện tướng cờ tướng Trung Quốc

Xu Jun (1962-), Chinese Chinese chess grandmaster

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徐俊

  • volume volume

    - ài shàng le 那个 nàgè 英俊 yīngjùn de 书生 shūshēng

    - Cô đem lòng yêu chàng thư sinh đẹp trai.

  • volume volume

    - 列车 lièchē 徐徐 xúxú 开动 kāidòng

    - đoàn tàu từ từ lăn bánh

  • volume volume

    - shì 英俊 yīngjùn de 艺术家 yìshùjiā

    - Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.

  • volume volume

    - 仪容俊秀 yíróngjùnxiù 举止大方 jǔzhǐdàfāng

    - mặt mũi khôi ngô tuấn tú, cử chỉ đoan trang lịch sự.

  • volume volume

    - 品貌 pǐnmào 俊俏 jùnqiào

    - tướng mạo tuấn tú khôi ngô.

  • volume volume

    - 多么 duōme 英俊 yīngjùn de 脸蛋 liǎndàn

    - Khuôn mặt xinh xắn như vậy.

  • volume volume

    - de 男朋友 nánpéngyou 非常 fēicháng 英俊 yīngjùn

    - Bạn trai của cô ấy rất đẹp trai.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 英俊 yīngjùn de 少年 shàonián hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Anh chàng khôi ngô tuấn tú đó rất được yêu thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn , Zùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OICE (人戈金水)
    • Bảng mã:U+4FCA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノノ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOOMD (竹人人一木)
    • Bảng mã:U+5F90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao