征鸿 zhēng hóng
volume volume

Từ hán việt: 【chinh hồng】

Đọc nhanh: 征鸿 (chinh hồng). Ý nghĩa là: Chim hồng bay xa..

Ý Nghĩa của "征鸿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

征鸿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chim hồng bay xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征鸿

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 面对 miànduì xīn 征途 zhēngtú

    - Anh ấy dũng cảm đối mặt hành trình mới.

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 中国 zhōngguó 文化 wénhuà de 象征 xiàngzhēng

    - Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.

  • volume volume

    - le 戒断 jièduàn 综合征 zōnghézhēng

    - Anh ta đang rút tiền.

  • volume volume

    - 怀着 huáizhe 征服 zhēngfú 世界 shìjiè de 野心 yěxīn

    - anh ấy nuôi tham vọng chinh phục thế giới.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 真诚 zhēnchéng 征服 zhēngfú le 大家 dàjiā de xīn

    - Anh ấy đã khuất phục trái tim mọi người bằng sự chân thành.

  • volume volume

    - 踏上 tàshàng le 人生 rénshēng de 征程 zhēngchéng

    - Anh ấy đã bắt đầu cuộc hành trình cuộc đời mình.

  • volume volume

    - yòng 武力 wǔlì 征服 zhēngfú le 敌人 dírén

    - Anh ta dùng vũ lực để chinh phục kẻ thù.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 这些 zhèxiē 凶器 xiōngqì shì 死者 sǐzhě 虚荣心 xūróngxīn de 象征 xiàngzhēng

    - Anh ta coi những vũ khí này là biểu tượng cho sự phù phiếm của nạn nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 鸿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMPM (水一心一)
    • Bảng mã:U+9E3F
    • Tần suất sử dụng:Cao