Đọc nhanh: 循环性 (tuần hoàn tính). Ý nghĩa là: lặp lại.
循环性 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lặp lại
recurrent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环性
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 新 政策 普及 了 环保 的 性质
- Chính sách mới đã phổ cập tính chất bảo vệ môi trường.
- 恶性循环
- tuần hoàn ác tính (sự vật biến chuyển liên tục ngày càng xấu).
- 良性循环
- tuần hoàn tốt.
- 血液循环 影响 健康
- Tuần hoàn máu ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 在 这样 特定 的 生活 环境 里 养成 了 她 现在 的 性格
- Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
循›
性›
环›