Đọc nhanh: 律政司 (luật chính ti). Ý nghĩa là: Bộ Tư pháp (Hồng Kông).
律政司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ Tư pháp (Hồng Kông)
Department of Justice (Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 律政司
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 公司 实施 了 环保 政策
- Công ty đã thực hiện chính sách bảo vệ môi trường.
- 公司 推广 了 新 政策
- Công ty đã phổ biến chính sách mới.
- 公司 发表 了 新 政策
- Công ty đã công bố chính sách mới.
- 公司 的 政策 很 严格
- Chính sách của công ty rất nghiêm ngặt.
- 他 去 财政部 人事司
- Bộ giáo dục có bao nhiêu sở.
- 他 负责 公司 的 行政
- Anh ấy phụ trách hành chính của công ty.
- 他 去 财政部 人事司
- Anh ấy đến vụ nhân sự Bộ Tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
律›
政›