Đọc nhanh: 往来清帐 (vãng lai thanh trướng). Ý nghĩa là: Quyết toán sổ sách vãng lai.
往来清帐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quyết toán sổ sách vãng lai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往来清帐
- 他 还 没有 还清 欠帐
- Anh ấy vẫn chưa trả hết nợ.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 人来人往 , 好 不 热闹
- kẻ qua người lại, nhộn nhịp quá.
- 他 不 爱 说话 总是 独来独往
- Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.
- 不要 和 那些 人 来往
- Đừng có qua lại với mấy người kia.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 今年 的 春季 会 较往年 来得 晚 , 因为 天气 一直 还 这么 冷
- Mùa xuân năm nay đến muộn hơn so với các năm trước do thời tiết vẫn còn lạnh.
- 她 向来 性格 孤僻 又 自命清高 , 所以 很少 跟 别人 交往
- Từ trước đến nay anh ta luôn sống khép kín và tự cho mình là người thanh cao, cho nên rất ít người chịu kết giao với anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
往›
来›
清›