Đọc nhanh: 往届 (vãng giới). Ý nghĩa là: các phiên trước đây, những năm trước đây.
往届 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. các phiên trước đây
former sessions
✪ 2. những năm trước đây
former years
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往届
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 人来人往 , 好 不 热闹
- kẻ qua người lại, nhộn nhịp quá.
- 不要 和 那些 人 来往
- Đừng có qua lại với mấy người kia.
- 书信往来
- thư từ qua lại.
- 两家 经常 来往
- hai gia đình thường xuyên qua lại với nhau.
- 人生 最 重要 的 不是 我们 置身 何处 而是 我们 将 前往 何处
- Điều quan trọng nhất trong cuộc sống không phải là chúng ta đang ở đâu, mà là chúng ta sẽ đi về đâu.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
届›
往›