Đọc nhanh: 往古 (vãng cổ). Ý nghĩa là: trong thời gian trước đây, trong những ngày xa xưa, vãng cổ.
往古 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trong thời gian trước đây
in former times
✪ 2. trong những ngày xa xưa
in olden days
✪ 3. vãng cổ
过去、往昔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 往古
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 古籍 记载 过往 兴衰
- Sách cổ ghi lại sự thăng trầm của quá khứ.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 他 记得 许多 古往今来 的 故事
- anh ấy nhớ rất nhiều việc từ xưa đến nay.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 从古到今 , 人们 都 向往 和平
- Từ xa xưa đến nay, con người luôn khao khát hòa bình.
- 古代 历史 令人神往
- Lịch sử cổ đại khiến người ta say mê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
往›