Đọc nhanh: 彼此关系 (bỉ thử quan hệ). Ý nghĩa là: quan tâm lẫn nhau; chăm sóc cho nhau.
彼此关系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan tâm lẫn nhau; chăm sóc cho nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彼此关系
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 同学们 彼此 失去 了 联系
- Các bạn cùng lớp mất liên lạc với nhau.
- 他们 决定 结束 彼此 的 关系
- Họ quyết định chấm dứt mối quan hệ giữa họ.
- 我 的 人际关系 为什么 会 落到 如此 田地 ?
- Tại sao các mối quan hệ của tôi lại ở trạng thái tồi tệ như vậy?
- 韩中 首脑 此次 决定 将 两国关系 升级 为 全面 合作伙伴 关系
- Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
彼›
此›
系›