Đọc nhanh: 影展 (ảnh triển). Ý nghĩa là: triển lãm ảnh, triển lãm điện ảnh.
影展 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. triển lãm ảnh
摄影展览
✪ 2. triển lãm điện ảnh
电影展览
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影展
- 我们 去 摄影 展览 参观
- Chúng tôi đến thăm triển lãm nhiếp ảnh.
- 教育 的 质量 影响 社会 发展
- Chất lượng giáo dục ảnh hưởng đến phát triển xã hội.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 电影 展现 了 那个 时代 的 景象
- Bộ phim thể hiện cảnh tượng của thời đại đó.
- 电影 展示 了 动人 的 故事 内容
- Bộ phim đã thể hiện nội dung câu chuyện cảm động.
- 这里 有 一个 摄影 的 展览
- Ở đây có một buổi triển lãm nhiếp ảnh.
- 偷懒 会 影响 个人 发展
- Lười biếng sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân.
- 经济 的 发展 影响 社会 结构
- Tăng trưởng kinh tế tác động đến kết cấu xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
影›