影展 yǐngzhǎn
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh triển】

Đọc nhanh: 影展 (ảnh triển). Ý nghĩa là: triển lãm ảnh, triển lãm điện ảnh.

Ý Nghĩa của "影展" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

影展 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. triển lãm ảnh

摄影展览

✪ 2. triển lãm điện ảnh

电影展览

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影展

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 摄影 shèyǐng 展览 zhǎnlǎn 参观 cānguān

    - Chúng tôi đến thăm triển lãm nhiếp ảnh.

  • volume volume

    - 教育 jiàoyù de 质量 zhìliàng 影响 yǐngxiǎng 社会 shèhuì 发展 fāzhǎn

    - Chất lượng giáo dục ảnh hưởng đến phát triển xã hội.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 素质 sùzhì 影响 yǐngxiǎng 发展 fāzhǎn

    - Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 展现 zhǎnxiàn le 那个 nàgè 时代 shídài de 景象 jǐngxiàng

    - Bộ phim thể hiện cảnh tượng của thời đại đó.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 展示 zhǎnshì le 动人 dòngrén de 故事 gùshì 内容 nèiróng

    - Bộ phim đã thể hiện nội dung câu chuyện cảm động.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 一个 yígè 摄影 shèyǐng de 展览 zhǎnlǎn

    - Ở đây có một buổi triển lãm nhiếp ảnh.

  • volume volume

    - 偷懒 tōulǎn huì 影响 yǐngxiǎng 个人 gèrén 发展 fāzhǎn

    - Lười biếng sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì de 发展 fāzhǎn 影响 yǐngxiǎng 社会 shèhuì 结构 jiégòu

    - Tăng trưởng kinh tế tác động đến kết cấu xã hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Triển
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:STV (尸廿女)
    • Bảng mã:U+5C55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao